Có 2 kết quả:

惯家 guàn jia ㄍㄨㄢˋ 慣家 guàn jia ㄍㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(usually derog.) an old hand at sth

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(usually derog.) an old hand at sth

Bình luận 0